vietbacexpress.vn
ĐƯỜNG BAY HÀ NỘI - ĐÀ NẴNG
Gói dịch vụ
Thông tin gói
- Giá cước:150,000 VNĐGiá cước 1 kg:16,000 VNĐThời gian: Nhận Hàng Trước 17h, Giao Hàng Ngày Hôm SauPhụ phí:50,000 VNĐ
Ghi chú gửi hàng
- Bảng giá chưa bao gồm 10% thuế VAT đối với khách hàng yêu cầu xuất hóa đơn
- Bảng giá áp dụng đối với các trung tâm tỉnh, thành phố trên toàn quốc.
- Các tuyến ngoại thành, biên giới, hải đảo, ấp, xã, huyện.. xa trung tâm tùy theo khoảng cách sẽ công thêm phụ phí thỏa thuận
- Khi gửi hang cần kê khai nội dung hàng hóa, chứng từ kèm theo để đãm bảo quá trình vận chuyển được nhanh chóng và an toàn.
- Hàng hóa vận chuyển không đảm bảo an toàn thì cộng thêm phụ phí đóng bảo quản hàng.
- Bưu kiện quá khổ, hàng nhẹ, cồng kềnh được quy đổi như sau:
- Đối với hàng có khối lượng và trọng lượng lớn, cần xe chuyên dụng hoặc xe cẩu thì xẽ thêm phụ phí.
- Trọng lượng = (Chiều Dài x Chiều rộng x Chiều cao)/6000
Dịch vụ cộng thêm
-
Thu hộ tiền - COD (Miễn phí)
-
Bảo hiểm hàng hoá
Hình thức giao nhận hàng hóa
-
Gửi hàng tại bưu cục VIỆT BẮC (giảm 2,000 VNĐ)
-
Lấy hàng tại nhàĐể đảm bảo an toàn, tránh hư hỏng hàng hoá trong suốt quá trình vận chuyển. VIỆT BẮC khuyến nghị bạn nên đóng gói hàng hoá trước khi nhân viên VIỆT BẮC đến lấy hàng. Hướng dẫn cách đóng gói đạt chuẩn tại đây
Các tuyến liên quan
150,000 VND
150,000 VND
200,000 VND
200,000 VND
150,000 VND
150,000 VND
150,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND